Có 2 kết quả:
护短 hù duǎn ㄏㄨˋ ㄉㄨㄢˇ • 護短 hù duǎn ㄏㄨˋ ㄉㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shield (one's shortcoming)
(2) to cover up (errors)
(2) to cover up (errors)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shield (one's shortcoming)
(2) to cover up (errors)
(2) to cover up (errors)
Bình luận 0