Có 2 kết quả:

护短 hù duǎn ㄏㄨˋ ㄉㄨㄢˇ護短 hù duǎn ㄏㄨˋ ㄉㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shield (one's shortcoming)
(2) to cover up (errors)

Từ điển Trung-Anh

(1) to shield (one's shortcoming)
(2) to cover up (errors)